Mã đặt hàng | Kiểu | Dải đo | Độ phân dải | Chiều dài hàm kẹp |
mm | mm | mm | ||
110400.0100 | A | 150 | 0.02 | 40 |
110400.0200 | E | 200 | 0.02 | 50 |
110400.0300 | E | 300 | 0.02 | 64 |
Kiểu A: Đo sâu vuông
Kiểu E: Đo sâu vuông, chỉnh tinh
Features:
1 pointer revolution = 2 mm
Rotating dial Ø 32 mm
Mã đặt hàng | Kiểu | Dải đo | Độ phân dải | Chiều dài hàm kẹp |
mm | mm | mm | ||
110400.0100 | A | 150 | 0.02 | 40 |
110400.0200 | E | 200 | 0.02 | 50 |
110400.0300 | E | 300 | 0.02 | 64 |
Kiểu A: Đo sâu vuông
Kiểu E: Đo sâu vuông, chỉnh tinh
Features:
1 pointer revolution = 2 mm
Rotating dial Ø 32 mm