Mã đặt hàng | Dải đo | Độ phân giải đo dưới | Dải đo mặt trong | Chiều dài hàm kẹp |
mm | mm | mm | mm | |
111190.0100 | 200 | 0.02 | 10 | 80 |
111190.0200 | 250 | 0.02 | 10 | 80 |
111190.0300 | 300 | 0.02 | 10 | 90 |
111190.0400 | 500 | 0.02 | 20 | 150 |
111190.0500 | 600 | 0.02 | 20 | 150 |
Measuring jaw with knife-shaped measuring surfaces. Stainless, with locking screw, vernier and
scale satin chrome plated.
Mã đặt hàng | Dải đo | Độ phân giải đo dưới | Dải đo mặt trong | Chiều dài hàm kẹp |
mm | mm | mm | mm | |
111190.0100 | 200 | 0.02 | 10 | 80 |
111190.0200 | 250 | 0.02 | 10 | 80 |
111190.0300 | 300 | 0.02 | 10 | 90 |
111190.0400 | 500 | 0.02 | 20 | 150 |
111190.0500 | 600 | 0.02 | 20 | 150 |
Measuring jaw with knife-shaped measuring surfaces. Stainless, with locking screw, vernier and
scale satin chrome plated.