18 khẩu các cỡ: 6・7・8・9・10・11・12-13・14・15・16・17・18-19・20・21・22・24 mm |
10 Cờ lê tròng cỡ: 8・10・12・13・14・17-19・21・22・24mm |
06 Tròng góc cỡ: 8×10・11×13・12×14・17×19・19×22・24×27 mm |
06 Cờ lê 2 đầu mở cỡ: 6×7・8×10・11×13・ 12×14・17×19・22×24 mm |
09 lục năng cỡ: 1.5・2・2.5・3・4・5・6・ 8・10 mm |
03 Tuốc nơ vít 4 cạnh cỡ: 1, 2, 3mm |
01 tuốc nơ vít 2 cạnh cỡ: 75, 100, 125 mm |
01 búa nhựa |
01 Tay vặn tự động |
01 Kìm điện , 01 kìm cắt, 01 Kìm mỏ nhọn, 01 mỏ lết, 01 Kìm mỏ quạ, 01 kìm vặn ống, 01 Thanh trượt, 03 tay nối dài, 01 đầu nối đa năng, Kích thước: 505 x233 x 300 mm, Trọng lượng: 18.7 kg |
18 khẩu các cỡ: 6・7・8・9・10・11・12-13・14・15・16・17・18-19・20・21・22・24 mm |
10 Cờ lê tròng cỡ: 8・10・12・13・14・17-19・21・22・24mm |
06 Tròng góc cỡ: 8×10・11×13・12×14・17×19・19×22・24×27 mm |
06 Cờ lê 2 đầu mở cỡ: 6×7・8×10・11×13・ 12×14・17×19・22×24 mm |
09 lục năng cỡ: 1.5・2・2.5・3・4・5・6・ 8・10 mm |
03 Tuốc nơ vít 4 cạnh cỡ: 1, 2, 3mm |
01 tuốc nơ vít 2 cạnh cỡ: 75, 100, 125 mm |
01 búa nhựa |
01 Tay vặn tự động |
01 Kìm điện , 01 kìm cắt, 01 Kìm mỏ nhọn, 01 mỏ lết, 01 Kìm mỏ quạ, 01 kìm vặn ống, 01 Thanh trượt, 03 tay nối dài, 01 đầu nối đa năng, Kích thước: 505 x233 x 300 mm, Trọng lượng: 18.7 kg |