Mã đặt hàng | 428880.0100 |
Số chi tiết | 151 |
01 Tay vặn tự động | 1/4 inch |
01 tay vặn tự động | 1/2 inch |
Khẩu 1/4 inch cỡ | 4 4.5 5 5.5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 mm |
Khẩu 1/2 inch cỡ | 10 13 14 16 17 18 19 20 22 24 27 30 32 mm |
Cờ lê cỡ | 8 10 11 12 13 14 17 19 22 mm |
01 cưa tay | 300 mm |
01 thước cặp cơ khí | |
01 bút thử điện | |
61 đầu vít vặn các loại | |
01 thước mét | 5 mét |
01 kìm cắt | |
01 Kìm mỏ nhọn | |
01 kìm điện | |
01 Kéo cắt đa năng | 180 mm |
01 Kìm mỏ quạ | 250mm |
01 dao cắt | |
01 kìm phanh kèm đầu thay thế | |
01 Bộ tô vít các cỡ | |
01 Đục nguội | |
01 đèn pin ( Kính thiên văn) | |
01 dụng cụ hút từ tính | |
Kích thước hộp | 451 x 331 x 150 mm |
Mã đặt hàng | 428880.0100 |
Số chi tiết | 151 |
01 Tay vặn tự động | 1/4 inch |
01 tay vặn tự động | 1/2 inch |
Khẩu 1/4 inch cỡ | 4 4.5 5 5.5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 mm |
Khẩu 1/2 inch cỡ | 10 13 14 16 17 18 19 20 22 24 27 30 32 mm |
Cờ lê cỡ | 8 10 11 12 13 14 17 19 22 mm |
01 cưa tay | 300 mm |
01 thước cặp cơ khí | |
01 bút thử điện | |
61 đầu vít vặn các loại | |
01 thước mét | 5 mét |
01 kìm cắt | |
01 Kìm mỏ nhọn | |
01 kìm điện | |
01 Kéo cắt đa năng | 180 mm |
01 Kìm mỏ quạ | 250mm |
01 dao cắt | |
01 kìm phanh kèm đầu thay thế | |
01 Bộ tô vít các cỡ | |
01 Đục nguội | |
01 đèn pin ( Kính thiên văn) | |
01 dụng cụ hút từ tính | |
Kích thước hộp | 451 x 331 x 150 mm |