Mã đặt hàng | Kích cỡ tháo | Kích cỡ khoan trước | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Kích cỡ tháo | Kích cỡ khoan trước | Giá sản phẩm |
mm | mm | vnđ | mm | mm | vnđ | ||
466660.0100 | 3...6 | 1.8 | 130.000 | 466660.0400 | 11...14 | 5.5 | 150.000 |
466660.0200 | 6...8 | 2.5 | 130.000 | 466660.0500 | 14...18 | 7 | 180.000 |
466660.0300 | 8...11 | 3.7 | 130.000 | 466660.0600 | 18...24 | 10 | 250.000 |
Mã đặt hàng | Kích cỡ tháo | Kích cỡ khoan trước | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Kích cỡ tháo | Kích cỡ khoan trước | Giá sản phẩm |
mm | mm | vnđ | mm | mm | vnđ | ||
466660.0100 | 3...6 | 1.8 | 130.000 | 466660.0400 | 11...14 | 5.5 | 150.000 |
466660.0200 | 6...8 | 2.5 | 130.000 | 466660.0500 | 14...18 | 7 | 180.000 |
466660.0300 | 8...11 | 3.7 | 130.000 | 466660.0600 | 18...24 | 10 | 250.000 |