Mã đặt hàng | Chiều dài |
mm | |
318310.0100 | 350 |
LIght, stable, cast aluminium construction; ergonomic shape, variable bend radius continuously adjustable with the tensioner.
Lưỡi giũa dùng cho thân giũa:
Mã đặt hàng | Chiều dài | Kiểu cắt | Biên dạng |
mm | mm | ||
318320.0100 | 350 | 1 thô | 34 x 4.5 |
318320.0200 | 350 | 2 trung bình | 34 x 4.5 |