Mã đặt hàng | Chiều dài | Kiểu cắt | Chiều dài | Biên dạng giũa |
in | mm | mm | ||
318725.0100 | 6“ | 00 cắt rất thô | 150 | 13 x 4 |
318725.0200 | 6“ | 0 cắt thô | 150 | 13 x 4 |
318725.0300 | 6“ | 2 cắt trung bình | 150 | 13 x 4 |
318725.0400 | 8“ | 00 cắt rất thô | 200 | 15 x 5 |
318725.0500 | 8“ | 0 cắt thô | 200 | 15 x 5 |
318725.0600 | 8“ | 2 cắt trung bình | 200 | 18x6 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Kiểu cắt | Chiều dài | Biên dạng giũa |
in | mm | mm | ||
318725.0100 | 6“ | 00 cắt rất thô | 150 | 13 x 4 |
318725.0200 | 6“ | 0 cắt thô | 150 | 13 x 4 |
318725.0300 | 6“ | 2 cắt trung bình | 150 | 13 x 4 |
318725.0400 | 8“ | 00 cắt rất thô | 200 | 15 x 5 |
318725.0500 | 8“ | 0 cắt thô | 200 | 15 x 5 |
318725.0600 | 8“ | 2 cắt trung bình | 200 | 18x6 |