Mã đặt hàng | Thông số | ||
LT001000120 |
Kiểu 12 42 195 SB Tiết diện dây dẫn 0.03...10 (mm²) Chiều dài 195 mm |
Download Catalog
Mã đặt hàng | Thông số | ||
LT001000120 |
Kiểu 12 42 195 SB Tiết diện dây dẫn 0.03...10 (mm²) Chiều dài 195 mm |
Download Catalog