Mã đặt hàng | Thông số | |||||
LT001000392 |
Kiểu 40 04 180 Chiều dài 180 mm Khả năng chịu kép xung quanh 35mm Khả năng chịu kéo của đai ốc 25mm Khả năng chịu kéo của đai ốc vuông 32mm Khối lượng 310 g |
|||||
LT001000393 |
Kiểu 40 04 250 Chiều dài 250mm Khả năng chịu kép xung quanh 35mm Khả năng chịu kéo của đai ốc 30mm Khả năng chịu kéo của đai ốc vuông 32mm Khối lượng 521 g |
|||||
LT001000394 |
Kiểu 40 14 250 Chiều dài 250mm Khả năng chịu kép xung quanh 43mm Khả năng chịu kéo của đai ốc 42mm Khả năng chịu kéo của đai ốc vuông 45mm Khối lượng 600g |
Download Catalog
Mã đặt hàng | Thông số | |||||
LT001000392 |
Kiểu 40 04 180 Chiều dài 180 mm Khả năng chịu kép xung quanh 35mm Khả năng chịu kéo của đai ốc 25mm Khả năng chịu kéo của đai ốc vuông 32mm Khối lượng 310 g |
|||||
LT001000393 |
Kiểu 40 04 250 Chiều dài 250mm Khả năng chịu kép xung quanh 35mm Khả năng chịu kéo của đai ốc 30mm Khả năng chịu kéo của đai ốc vuông 32mm Khối lượng 521 g |
|||||
LT001000394 |
Kiểu 40 14 250 Chiều dài 250mm Khả năng chịu kép xung quanh 43mm Khả năng chịu kéo của đai ốc 42mm Khả năng chịu kéo của đai ốc vuông 45mm Khối lượng 600g |
Download Catalog