Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159900.0100 | 10 | 890.000 | 159900.0300 | 30 | 1.350.000 |
159900.0200 | 20 | 1.220.000 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159900.0100 | 10 | 890.000 | 159900.0300 | 30 | 1.350.000 |
159900.0200 | 20 | 1.220.000 |