Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159830.0100 | 20 | 2.260.000 | 159830.0300 | 50 | 4.200.000 |
159830.0200 | 30 | 2.900.000 | 159830.0400 | 100 | 8.600.000 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159830.0100 | 20 | 2.260.000 | 159830.0300 | 50 | 4.200.000 |
159830.0200 | 30 | 2.900.000 | 159830.0400 | 100 | 8.600.000 |