Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159820.0100 | 10 | 1.430.000 | 159820.0300 | 30 | 2.530.000 |
159820.0200 | 20 | 1.830.000 | 159820.0400 | 50 | 4.170.000 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159820.0100 | 10 | 1.430.000 | 159820.0300 | 30 | 2.530.000 |
159820.0200 | 20 | 1.830.000 | 159820.0400 | 50 | 4.170.000 |