Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | m | vnđ | |||
159770.0100 | 20 | 1.830.000 | 159770.0200 | 30 | 2.330.000 | 159770.0300 | 50 | 3.090.000 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | m | vnđ | |||
159770.0100 | 20 | 1.830.000 | 159770.0200 | 30 | 2.330.000 | 159770.0300 | 50 | 3.090.000 |