Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159760.0100 | 10 | 860.000 | 159760.0300 | 30 | 1.430.000 |
159760.0200 | 20 | 1.150.000 | 159760.0400 | 50 | 2.120.000 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm | Mã đặt hàng | Chiều dài | Giá sản phẩm |
m | vnđ | m | vnđ | ||
159760.0100 | 10 | 860.000 | 159760.0300 | 30 | 1.430.000 |
159760.0200 | 20 | 1.150.000 | 159760.0400 | 50 | 2.120.000 |