Mã đặt hàng | Kiểu | Dải đo | Độ phân giải | Chiều dài hàm kẹp | Chiều cao số |
mm | mm | mm | mm | ||
109320.0100 | A | 150 | 0.01 | 40 | 10 |
109320.0200 | F | 150 | 0.01 | 40 | 10 |
109320.0400 | B | 150 | 0.01 | 40 | 10 |
Kiểu A: Đo sâu vuông
Kiểu B: Đo sâu tròn
Kiểu F: Đo sâu tròn, chỉnh tinh
LCD display
ON/OFF function
Conversion mm/inch
Zero setting in any position
Mã đặt hàng | Kiểu | Dải đo | Độ phân giải | Chiều dài hàm kẹp | Chiều cao số |
mm | mm | mm | mm | ||
109320.0100 | A | 150 | 0.01 | 40 | 10 |
109320.0200 | F | 150 | 0.01 | 40 | 10 |
109320.0400 | B | 150 | 0.01 | 40 | 10 |
Kiểu A: Đo sâu vuông
Kiểu B: Đo sâu tròn
Kiểu F: Đo sâu tròn, chỉnh tinh
LCD display
ON/OFF function
Conversion mm/inch
Zero setting in any position