Mã đặt hàng | Kiểu | Dải đo | Độ phân giải | Chiều dài hàm kẹp | chiều cao số |
mm | mm | mm | mm | ||
109318.0100 | A | 100 | 0.01 | 30 | 10 |
Kiểu A: Đo sâu vuông
Features:
LCD display
ON/OFF function
Conversion mm/inch
Zero setting in any position
Mã đặt hàng | Kiểu | Dải đo | Độ phân giải | Chiều dài hàm kẹp | chiều cao số |
mm | mm | mm | mm | ||
109318.0100 | A | 100 | 0.01 | 30 | 10 |
Kiểu A: Đo sâu vuông
Features:
LCD display
ON/OFF function
Conversion mm/inch
Zero setting in any position