Mã đặt hàng | Dải đo | Độ phân giải đo dưới | Độ phân giải đo trên | Dải đo mặt trong | Chiều dài hàm kẹp |
mm | mm | mm | mm | ||
111240.0100 | 300 | 0.05 | 1/128“ | 10 | 90 |
111240.0200 | 500 | 0.05 | 1/128“ | 20 | 150 |
111240.0300 | 800 | 0.05 | 1/128“ | 20 | 150 |
111240.0400 | 1000 | 0.05 | 1/128“ | 20 | 150 |
Stainless - With fine adjustment, blade tips, vernier and scale satin chrome-plated.
Package contents:
Delivered in own case.
Mã đặt hàng | Dải đo | Độ phân giải đo dưới | Độ phân giải đo trên | Dải đo mặt trong | Chiều dài hàm kẹp |
mm | mm | mm | mm | ||
111240.0100 | 300 | 0.05 | 1/128“ | 10 | 90 |
111240.0200 | 500 | 0.05 | 1/128“ | 20 | 150 |
111240.0300 | 800 | 0.05 | 1/128“ | 20 | 150 |
111240.0400 | 1000 | 0.05 | 1/128“ | 20 | 150 |
Stainless - With fine adjustment, blade tips, vernier and scale satin chrome-plated.
Package contents:
Delivered in own case.