Mã đặt hàng: 540160.0100-178
Bao gồm:
Khay 1: 540260.0100 gồm 2 chi tiết
01 mỏ lết 200 mm
01 mỏ lết 250 mm
Khay 2: 540261.0100 gồm 8 chi tiết
8 cờ lê 2 đầu mở cỡ: 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19, 20x22 mm
Khay 3: 540262.0100 gồm 13 chi tiết
13 cờ lê cỡ: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22, 24 mm
Khay 4: 540263.0100 gồm 12 chi tiết
12 cờ lê răng tự động cỡ: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm
Khay 5: 540264.0100 gồm 11 chi tiết
06 tô vít 2 cạnh cỡ: 1...6
03 tô vít 4 cạnh cỡ: 1, 2, 3
02 tô vít Pozi cỡ: 1, 3
Khay 6: 540266.0100 gồm 14 chi tiết
6 tô vít đầu sao cỡ: T8...T25
8 lục giác sao cỡ: T9...T40
Khay 7: 540268.0100 gồm 9 chi tiết
Bộ thanh vặn lục giác cỡ: 1.5...10 mm
Khay 8: 540270.0100 gồm 16 chi tiết
7 tô vít đầu lục giác cỡ: 1.5...6
9 thanh vặn lục giác chữ L cỡ: 1.5 ... 10 mm
Khay 9: 540272.0100 gồm 7 chi tiết
7 tay vặn chữ T đầu lục giác cỡ: 2 x 100, 2.5 x 100, 3 x 150, 4 x 150, 5 x 150, 6 x 150, 8 x 200 mm
Khay 10: 540274.0100 gồm 40 chi tiết
12 khẩu 1/4“, cỡ từ 4...13 mm
4 đầu vít lục giác cỡ: 4...8 mm
3 đầu vít 2 cạnh cỡ: 4...7 mm
3 đầu vít 4 cạnh cỡ: 1...3
3 đầu pozi cỡ: 1...3
7 đầu sao cỡ: T10...T40
1 tay vặn tự động 1/4 inch
1 tay vặn tô vít vuông 1/4 inch
1 đầu chuyển đổi: 3/8“-1/4“
1 đầu lắc léo 1/4 inch
3 đầu vặn khác
Khay 11: 540276.0100 gồm 21 chi tiết
17 khẩu cỡ từ : 10...32 mm
1 tay vặn tự động 1/2 inch
1 tay nối dài 125 mm
1 thanh trượt chữ T
1 đầu chuyển đổi: 3/8“ - 1/2“
Khay 12: 540280.0100 gồm 4 chi tiết
1 Kìm đa năng 180 mm
1 kìm cắt 160 mm
1 kìm mỏ nhọn 200 mm
1 kìm vặn ống 250 mm
Khay 13: 540281.0100 gồm 2 chi tết
1 kìm chết 180 mm
1 kìm chết mỏ nhọn 165 mm
Khay 14: 540282.0100 gồm 4 chi tiết
1 kìm phanh ngoài thẳng
1 kìm phanh ngoài cong
1 kìm phanh trong thẳng
1 kìm phanh trong cong
Khay 15: 540283.0100 gồm 8 chi tiết
06 kìm sửa điện tử mini và 2 nhíp
Khay 16: 540286.0100 gồm 7 chi tiết
1 thước cặp cơ khí 150 mm
1 thước thép 200 mm
1 kéo cắt
2 dao dọc giấy
1 thước 3 mét
1 dụng cụ lấy dấu
1 thùng đựng dụng cụ rỗng: 540160.0100
Mã đặt hàng: 540160.0100-178
Bao gồm:
Khay 1: 540260.0100 gồm 2 chi tiết
01 mỏ lết 200 mm
01 mỏ lết 250 mm
Khay 2: 540261.0100 gồm 8 chi tiết
8 cờ lê 2 đầu mở cỡ: 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19, 20x22 mm
Khay 3: 540262.0100 gồm 13 chi tiết
13 cờ lê cỡ: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 22, 24 mm
Khay 4: 540263.0100 gồm 12 chi tiết
12 cờ lê răng tự động cỡ: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm
Khay 5: 540264.0100 gồm 11 chi tiết
06 tô vít 2 cạnh cỡ: 1...6
03 tô vít 4 cạnh cỡ: 1, 2, 3
02 tô vít Pozi cỡ: 1, 3
Khay 6: 540266.0100 gồm 14 chi tiết
6 tô vít đầu sao cỡ: T8...T25
8 lục giác sao cỡ: T9...T40
Khay 7: 540268.0100 gồm 9 chi tiết
Bộ thanh vặn lục giác cỡ: 1.5...10 mm
Khay 8: 540270.0100 gồm 16 chi tiết
7 tô vít đầu lục giác cỡ: 1.5...6
9 thanh vặn lục giác chữ L cỡ: 1.5 ... 10 mm
Khay 9: 540272.0100 gồm 7 chi tiết
7 tay vặn chữ T đầu lục giác cỡ: 2 x 100, 2.5 x 100, 3 x 150, 4 x 150, 5 x 150, 6 x 150, 8 x 200 mm
Khay 10: 540274.0100 gồm 40 chi tiết
12 khẩu 1/4“, cỡ từ 4...13 mm
4 đầu vít lục giác cỡ: 4...8 mm
3 đầu vít 2 cạnh cỡ: 4...7 mm
3 đầu vít 4 cạnh cỡ: 1...3
3 đầu pozi cỡ: 1...3
7 đầu sao cỡ: T10...T40
1 tay vặn tự động 1/4 inch
1 tay vặn tô vít vuông 1/4 inch
1 đầu chuyển đổi: 3/8“-1/4“
1 đầu lắc léo 1/4 inch
3 đầu vặn khác
Khay 11: 540276.0100 gồm 21 chi tiết
17 khẩu cỡ từ : 10...32 mm
1 tay vặn tự động 1/2 inch
1 tay nối dài 125 mm
1 thanh trượt chữ T
1 đầu chuyển đổi: 3/8“ - 1/2“
Khay 12: 540280.0100 gồm 4 chi tiết
1 Kìm đa năng 180 mm
1 kìm cắt 160 mm
1 kìm mỏ nhọn 200 mm
1 kìm vặn ống 250 mm
Khay 13: 540281.0100 gồm 2 chi tết
1 kìm chết 180 mm
1 kìm chết mỏ nhọn 165 mm
Khay 14: 540282.0100 gồm 4 chi tiết
1 kìm phanh ngoài thẳng
1 kìm phanh ngoài cong
1 kìm phanh trong thẳng
1 kìm phanh trong cong
Khay 15: 540283.0100 gồm 8 chi tiết
06 kìm sửa điện tử mini và 2 nhíp
Khay 16: 540286.0100 gồm 7 chi tiết
1 thước cặp cơ khí 150 mm
1 thước thép 200 mm
1 kéo cắt
2 dao dọc giấy
1 thước 3 mét
1 dụng cụ lấy dấu
1 thùng đựng dụng cụ rỗng: 540160.0100