Mã đặt hàng | Thông số chi tiết | ||
436795.0100 |
Kiểu: 8640 Kích cỡ đầu tô vít Dẹt: 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.0 / 2.5 / 3.0 |
||
436795.0200 |
Kiểu: 8641 Kích cỡ đầu tô vít Dẹt và 4 cạnh: 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.5 / PH00 / PH0 |
||
436795.0300 |
Kiểu: 8642 Kích cỡ đầu vít lục giác 0.89 / 1.27 / 1.5 / 2.0 / 2.5 / 3.0 |
||
436795.0400 |
Kiểu: 8643 Kích cỡ Đầu saoT5 / T6 / T7 / T8 / T9 / T10 |
Download Catalog
Mã đặt hàng | Thông số chi tiết | ||
436795.0100 |
Kiểu: 8640 Kích cỡ đầu tô vít Dẹt: 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.0 / 2.5 / 3.0 |
||
436795.0200 |
Kiểu: 8641 Kích cỡ đầu tô vít Dẹt và 4 cạnh: 1.2 / 1.5 / 1.8 / 2.5 / PH00 / PH0 |
||
436795.0300 |
Kiểu: 8642 Kích cỡ đầu vít lục giác 0.89 / 1.27 / 1.5 / 2.0 / 2.5 / 3.0 |
||
436795.0400 |
Kiểu: 8643 Kích cỡ Đầu saoT5 / T6 / T7 / T8 / T9 / T10 |
Download Catalog