PB 5100 - Tô vít dẹt cách điện 1000V PB Swiss Tools - #434420 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Thông số
434420.0100

Size: 00-40

Bề rộng đầu vít: 2 

Bề dày đầu vít (mm) 0.4

Chiều dài phần vặn(mm) 40

Đường kính phần vặn(mm) 2.5

Chiều dài toàn bộ(mm)125

434420.0200

Size: 0-80

Bề rộng đầu vít: 2.5

Bề dày đầu vít(mm)  0.4

 Chiều dài phần vặn(mm) 80

Đường kính phần vặn(mm) 3

Chiều dài toàn bộ(mm) 165

434420.0300

Size: 1-100

Bề rộng đầu vít: 3

Bề dày đầu vít(mm)  0.5

Chiều dài phần vặn(mm) 100

Đường kính phần vặn(mm) 3.5

Chiều dài toàn bộ(mm) 190

434420.0400

Size: 2-100

Bề rộng đầu vít: 3.5

Bề dày đầu vít(mm)  0.6

Chiều dài phần vặn(mm) 100

Đường kính phần vặn(mm) 4

Chiều dài toàn bộ(mm) 190

434420.0500

Size: 3-100

Bề rộng đầu vít: 4

Bề dày đầu vít9mm) 0.8

Chiều dài phần vặn(mm) 100

Đường kính phần vặn(mm) 5

Chiều dài toàn bộ(mm) 195

434420.0600

Size: 4-125

Bề rộng đầu vít: 5.5

Bề dày đầu vít(mm) 1

Chiều dài phần vặn(mm) 125

Đường kính phần vặn(mm) 6

Chiều dài toàn bộ(mm) 230

434420.0700

Size: 5-150

Bề rộng đầu vít: 6.5

Bề dày đầu vít (mm)1.2

Chiều dài phần vặn(mm) 150

Đường kính phần vặn(mm) 7

Chiều dài toàn bộ(mm) 270

434420.0800

Size: 6-180

Bề rộng đầu vít: 8

Bề dày đầu vít(mm) 1.2

Chiều dài phần vặn(mm) 180

Đường kính phần vặn(mm) 8

Chiều dài toàn bộ(mm) 300

434420.0900

Size: 7-200

Bề rộng đầu vít: 8

Bề dày đầu vít (mm)1.6

Chiều dài phần vặn(mm) 200

Đường kính phần vặn(mm) 8

Chiều dài toàn bộ(mm) 320

434420.1000

Size: 8-200

Bề rộng đầu vít: 10

Bề dày đầu vít (mm)1.6

Chiều dài phần vặn(mm) 200

Đường kính phần vặn(mm) 10

Chiều dài toàn bộ(mm) 320

Catalog

  Download Catalog

PB 5100 - Tô vít dẹt cách điện 1000V PB Swiss Tools - #434420

Thương hiệu: PB SWISS TOOLS
Còn hàng
Liên hệ

Thương hiệu số 1 thế giới về dụng cụ vặn, được chế tạo từ thép hợp kim siêu cứng tới 62 HRC tăng độ cứng và độ bền vượt trội cho chuyên gia và người sử dụng chuyên nghiệp. Hàng nhập khẩu Thụy Sĩ 100%, bảo hành tới 2 năm!

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Thông số
434420.0100

Size: 00-40

Bề rộng đầu vít: 2 

Bề dày đầu vít (mm) 0.4

Chiều dài phần vặn(mm) 40

Đường kính phần vặn(mm) 2.5

Chiều dài toàn bộ(mm)125

434420.0200

Size: 0-80

Bề rộng đầu vít: 2.5

Bề dày đầu vít(mm)  0.4

 Chiều dài phần vặn(mm) 80

Đường kính phần vặn(mm) 3

Chiều dài toàn bộ(mm) 165

434420.0300

Size: 1-100

Bề rộng đầu vít: 3

Bề dày đầu vít(mm)  0.5

Chiều dài phần vặn(mm) 100

Đường kính phần vặn(mm) 3.5

Chiều dài toàn bộ(mm) 190

434420.0400

Size: 2-100

Bề rộng đầu vít: 3.5

Bề dày đầu vít(mm)  0.6

Chiều dài phần vặn(mm) 100

Đường kính phần vặn(mm) 4

Chiều dài toàn bộ(mm) 190

434420.0500

Size: 3-100

Bề rộng đầu vít: 4

Bề dày đầu vít9mm) 0.8

Chiều dài phần vặn(mm) 100

Đường kính phần vặn(mm) 5

Chiều dài toàn bộ(mm) 195

434420.0600

Size: 4-125

Bề rộng đầu vít: 5.5

Bề dày đầu vít(mm) 1

Chiều dài phần vặn(mm) 125

Đường kính phần vặn(mm) 6

Chiều dài toàn bộ(mm) 230

434420.0700

Size: 5-150

Bề rộng đầu vít: 6.5

Bề dày đầu vít (mm)1.2

Chiều dài phần vặn(mm) 150

Đường kính phần vặn(mm) 7

Chiều dài toàn bộ(mm) 270

434420.0800

Size: 6-180

Bề rộng đầu vít: 8

Bề dày đầu vít(mm) 1.2

Chiều dài phần vặn(mm) 180

Đường kính phần vặn(mm) 8

Chiều dài toàn bộ(mm) 300

434420.0900

Size: 7-200

Bề rộng đầu vít: 8

Bề dày đầu vít (mm)1.6

Chiều dài phần vặn(mm) 200

Đường kính phần vặn(mm) 8

Chiều dài toàn bộ(mm) 320

434420.1000

Size: 8-200

Bề rộng đầu vít: 10

Bề dày đầu vít (mm)1.6

Chiều dài phần vặn(mm) 200

Đường kính phần vặn(mm) 10

Chiều dài toàn bộ(mm) 320

Catalog

  Download Catalog

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi