Mũi taro máy M3 - M36 FUTURO -# 264185 (Made in Germany) | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d P l L d1 a Tiêu chuẩn DIN Ø
    mm mm mm mm mm   mm
264185.0100 M3 0.5 10 56 2.2 - 376 2.5
264185.0200 M4 0.7 12 63 2.8 2.1 376 3.3
264185.0300 M5 0.8 14 70 3.5 2.7 376 4.2
264185.0400 M6 1 16 80 4.5 3.4 376 5
264185.0500 M8 1.25 18 90 6 4.9 376 6.8
264185.0600 M10 1.5 20 100 7 5.5 376 8.5
264185.0700 M12 1.75 24 110 9 7 376 10.2
264185.0800 M14 2 26 110 11 9 376 12
264185.0900 M16 2 26 110 12 9 376 14
264185.1000 M18 2.5 30 125 14 11 376 15.5
264185.1100 M20 2.5 32 140 16 12 376 17.5
264185.1200 M22 2.5 32 140 18 14.5 376 19.5
264185.1300 M24 3 36 160 18 14.5 376 21
264185.1400 M27 3 36 160 20 16 376 24
264185.1500 M30 3.5 40 180 22 18 376 26.5
264185.1600 M36 4 50 200 28 22 376 32

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Mũi taro máy M3 - M36 FUTURO -# 264185

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
Liên hệ

Mũi taro máy M3 - M36 FUTURO -# 264185. Metric ISO thread Type UNI, HSS-E, DIN376, reduced shank, vaporised, tolerance ISO2/6H

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d P l L d1 a Tiêu chuẩn DIN Ø
    mm mm mm mm mm   mm
264185.0100 M3 0.5 10 56 2.2 - 376 2.5
264185.0200 M4 0.7 12 63 2.8 2.1 376 3.3
264185.0300 M5 0.8 14 70 3.5 2.7 376 4.2
264185.0400 M6 1 16 80 4.5 3.4 376 5
264185.0500 M8 1.25 18 90 6 4.9 376 6.8
264185.0600 M10 1.5 20 100 7 5.5 376 8.5
264185.0700 M12 1.75 24 110 9 7 376 10.2
264185.0800 M14 2 26 110 11 9 376 12
264185.0900 M16 2 26 110 12 9 376 14
264185.1000 M18 2.5 30 125 14 11 376 15.5
264185.1100 M20 2.5 32 140 16 12 376 17.5
264185.1200 M22 2.5 32 140 18 14.5 376 19.5
264185.1300 M24 3 36 160 18 14.5 376 21
264185.1400 M27 3 36 160 20 16 376 24
264185.1500 M30 3.5 40 180 22 18 376 26.5
264185.1600 M36 4 50 200 28 22 376 32

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi