Mũi taro hiệu suất cao FUTURO -# 264100 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

 

Mã đặt hàng d P Tiêu chuẩn DIN L l d1 a Ø Z
    mm   mm mm mm mm mm  
264100.0100 M1 0.25 371 40 5.5 2.5 2.1 0.75 2
264100.0200 M1.2 0.25 371 40 5.5 2.5 2.1 0.95 2
264100.0300 M1.4 0.3 371 40 7 2.5 2.1 1.1 2
264100.0400 M1.6 0.35 371 40 8 2.5 2.1 1.25 2
264100.0500 M1.7 0.35 371 40 8 2.5 2.1 1.35 2
264100.0600 M1.8 0.35 371 40 8 2.5 2.1 1.45 2
264100.0700 M2 0.4 371 45 7 2.8 2.1 1.6 3
264100.0800 M2.5 0.45 371 50 9 2.8 2.1 2.05 3
264100.0900 M3 0.5 371 56 10 3.5 2.7 2.5 3
264100.1000 M4 0.7 371 63 12 4.5 3.4 3.3 3
264100.1100 M5 0.8 371 70 14 6 4.9 4.2 3
264100.1200 M6 1 371 80 16 6 4.9 5 3
264100.1300 M8 1.25 371 90 18 8 6.2 6.8 3
264100.1400 M10 1.5 371 100 20 10 8 8.5 3
264100.1500 M12 1.75 376 110 24 9 7 10.2 4
264100.1600 M14 2 376 110 25 11 9 12 4
264100.1700 M16 2 376 110 28 12 9 14 4
264100.1800 M18 2.5 376 125 32 14 11 15.5 4
264100.1900 M20 2.5 376 140 32 16 12 17.5 4
264100.2000 M24 3 376 160 36 18 14.5 21 4

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Mũi taro hiệu suất cao FUTURO -# 264100

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
Liên hệ

Mũi taro hiệu suất cao FUTURO -# 264100. Metric ISO thread With straight grooves and spiral point

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

 

Mã đặt hàng d P Tiêu chuẩn DIN L l d1 a Ø Z
    mm   mm mm mm mm mm  
264100.0100 M1 0.25 371 40 5.5 2.5 2.1 0.75 2
264100.0200 M1.2 0.25 371 40 5.5 2.5 2.1 0.95 2
264100.0300 M1.4 0.3 371 40 7 2.5 2.1 1.1 2
264100.0400 M1.6 0.35 371 40 8 2.5 2.1 1.25 2
264100.0500 M1.7 0.35 371 40 8 2.5 2.1 1.35 2
264100.0600 M1.8 0.35 371 40 8 2.5 2.1 1.45 2
264100.0700 M2 0.4 371 45 7 2.8 2.1 1.6 3
264100.0800 M2.5 0.45 371 50 9 2.8 2.1 2.05 3
264100.0900 M3 0.5 371 56 10 3.5 2.7 2.5 3
264100.1000 M4 0.7 371 63 12 4.5 3.4 3.3 3
264100.1100 M5 0.8 371 70 14 6 4.9 4.2 3
264100.1200 M6 1 371 80 16 6 4.9 5 3
264100.1300 M8 1.25 371 90 18 8 6.2 6.8 3
264100.1400 M10 1.5 371 100 20 10 8 8.5 3
264100.1500 M12 1.75 376 110 24 9 7 10.2 4
264100.1600 M14 2 376 110 25 11 9 12 4
264100.1700 M16 2 376 110 28 12 9 14 4
264100.1800 M18 2.5 376 125 32 14 11 15.5 4
264100.1900 M20 2.5 376 140 32 16 12 17.5 4
264100.2000 M24 3 376 160 36 18 14.5 21 4

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi