Mũi taro mịn MF4 - MF20 FUTURO -# 264400 (Made in Germany) | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d P Tiêu chuẩn DIN L l d1 a Ø
    mm   mm mm mm mm mm
264400.0100 MF4 0.5 374 63 8 2.8 2.1 3.5
264400.0200 MF5 0.5 374 70 10 3.5 2.7 4.5
264400.0300 MF6 0.5 374 80 13 4.5 3.4 5.5
264400.0400 MF8 0.5 374 80 14 6 4.9 7.5
264400.0500 MF8 0.75 374 80 14 6 4.9 7.25
264400.0600 MF8 1 374 90 18 6 4.9 7
264400.0700 MF10 1 374 90 18 7 5.5 9
264400.0800 MF10 1.25 374 100 20 7 5.5 8.8
264400.0900 MF12 1 374 100 20 9 7 11
264400.1000 MF12 1.25 374 100 20 9 7 10.8
264400.1100 MF12 1.5 374 100 20 9 7 10.5
264400.1200 MF14 1 374 100 20 11 9 13
264400.1300 MF14 1.5 374 100 20 11 9 12.5
264400.1400 MF16 1.5 374 100 22 12 9 14.5
264400.1500 MF18 1.5 374 110 25 14 11 16.5
264400.1600 MF20 1.5 374 125 25 16 12 18.5
Catalog

 Dowload catalog

 

Mũi taro mịn MF4 - MF20 FUTURO -# 264400

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
Liên hệ

Mũi taro mịn MF4 - MF20 FUTURO -# 264400. Metric ISO fine thread With straight grooves and progressive tap, HSS-E

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d P Tiêu chuẩn DIN L l d1 a Ø
    mm   mm mm mm mm mm
264400.0100 MF4 0.5 374 63 8 2.8 2.1 3.5
264400.0200 MF5 0.5 374 70 10 3.5 2.7 4.5
264400.0300 MF6 0.5 374 80 13 4.5 3.4 5.5
264400.0400 MF8 0.5 374 80 14 6 4.9 7.5
264400.0500 MF8 0.75 374 80 14 6 4.9 7.25
264400.0600 MF8 1 374 90 18 6 4.9 7
264400.0700 MF10 1 374 90 18 7 5.5 9
264400.0800 MF10 1.25 374 100 20 7 5.5 8.8
264400.0900 MF12 1 374 100 20 9 7 11
264400.1000 MF12 1.25 374 100 20 9 7 10.8
264400.1100 MF12 1.5 374 100 20 9 7 10.5
264400.1200 MF14 1 374 100 20 11 9 13
264400.1300 MF14 1.5 374 100 20 11 9 12.5
264400.1400 MF16 1.5 374 100 22 12 9 14.5
264400.1500 MF18 1.5 374 110 25 14 11 16.5
264400.1600 MF20 1.5 374 125 25 16 12 18.5
Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi