Mũi taro FUTURO -# 264210 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d P Tiêu chuẩn DIN L l d1 a Ø
    mm mm mm mm mm mm mm
264210.0030 M2 0.4 371 45 8 2.8 2.1 1.6
264210.0060 M2.5 0.45 371 50 9 2.8 2.1 2.05
264210.0100 M3 0.5 371 56 6 3.5 2.7 2.5
264210.0200 M4 0.7 371 63 7.5 4.5 3.4 3.3
264210.0300 M5 0.8 371 70 8.5 6 4.9 4.2
264210.0400 M6 1 371 80 11 6 4.9 5
264210.0500 M8 1.25 371 90 14 8 6.2 6.8
264210.0600 M10 1.5 371 100 16 10 8 8.5
264210.0700 M12 1.75 376 110 18.5 9 7 10.2
264210.0800 M16 2 376 110 20 12 9 14
264210.0900 M20 2.5 376 140 25 16 12 17.5
264210.1000 M24 3 376 160 30 18 14.5 21
Catalog

 Dowload catalog

 

Mũi taro FUTURO -# 264210

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
Liên hệ

Mũi taro FUTURO -# 264200 . Metric ISO threadWith straight flutes and spiral point, HSS-E, tolerance ISO2 / 6H

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d P Tiêu chuẩn DIN L l d1 a Ø
    mm mm mm mm mm mm mm
264210.0030 M2 0.4 371 45 8 2.8 2.1 1.6
264210.0060 M2.5 0.45 371 50 9 2.8 2.1 2.05
264210.0100 M3 0.5 371 56 6 3.5 2.7 2.5
264210.0200 M4 0.7 371 63 7.5 4.5 3.4 3.3
264210.0300 M5 0.8 371 70 8.5 6 4.9 4.2
264210.0400 M6 1 371 80 11 6 4.9 5
264210.0500 M8 1.25 371 90 14 8 6.2 6.8
264210.0600 M10 1.5 371 100 16 10 8 8.5
264210.0700 M12 1.75 376 110 18.5 9 7 10.2
264210.0800 M16 2 376 110 20 12 9 14
264210.0900 M20 2.5 376 140 25 16 12 17.5
264210.1000 M24 3 376 160 30 18 14.5 21
Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi