Mã đặt hàng | Kiểu | Kích cỡ đầu típ | Dùng cho vòng phe | Chiều dài | |
CH0A | thẳng | mm | 0.9 | 8-25 | 140 |
CH1A | thẳng | mm | 1.7 | 14-60 | 180 |
CH4A | thẳng | mm | 2.5 | 40-100 | 225 |
CH0B | gập góc | mm | 0.9 | 8-25 | 130 |
CH1B | gập góc | mm | 1.7 | 14-60 | 168 |
CH4B | gập góc | mm | 2.5 | 40-100 | 212 |
Mã đặt hàng | Kiểu | Kích cỡ đầu típ | Dùng cho vòng phe | Chiều dài | |
CH0A | thẳng | mm | 0.9 | 8-25 | 140 |
CH1A | thẳng | mm | 1.7 | 14-60 | 180 |
CH4A | thẳng | mm | 2.5 | 40-100 | 225 |
CH0B | gập góc | mm | 0.9 | 8-25 | 130 |
CH1B | gập góc | mm | 1.7 | 14-60 | 168 |
CH4B | gập góc | mm | 2.5 | 40-100 | 212 |