Mã đặt hàng | Kiểu | Kích cỡ đầu típ | Dùng cho vòng phe | Chiều dài | |
CS0A | thẳng | mm | 0.9 | 4-10 | 140 |
CS1A | thẳng | mm | 1.7 | 12-30 | 180 |
CS3A | thẳng | mm | 2.5 | 32-80 | 200 |
CS0B | gập góc | mm | 0.9 | 4-10 | 130 |
CS1B | gập góc | mm | 1.7 | 12-30 | 172 |
CS3B | gập góc | mm | 2.5 | 32-80 | 192 |
Mã đặt hàng | Kiểu | Kích cỡ đầu típ | Dùng cho vòng phe | Chiều dài | |
CS0A | thẳng | mm | 0.9 | 4-10 | 140 |
CS1A | thẳng | mm | 1.7 | 12-30 | 180 |
CS3A | thẳng | mm | 2.5 | 32-80 | 200 |
CS0B | gập góc | mm | 0.9 | 4-10 | 130 |
CS1B | gập góc | mm | 1.7 | 12-30 | 172 |
CS3B | gập góc | mm | 2.5 | 32-80 | 192 |