Mã đặt hàng |
Size |
Mã đặt hàng |
Size |
Mã đặt hàng |
Size |
|
mm |
|
mm |
|
mm |
426400.0100 |
4 |
426400.0600 |
7 |
426400.1100 |
12 |
426400.0200 |
4.5 |
426400.0700 |
8 |
426400.1200 |
13 |
426400.0300 |
5 |
426400.0800 |
9 |
426400.1300 |
14 |
426400.0400 |
5.5 |
426400.0900 |
10 |
|
|
426400.0500 |
6 |
426400.1000 |
11 |
|
|
Đầu khẩu, đầu tuýp HAZET được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 3134
With traction profile, with knurling, surface chrome-plated, polished DIN 3134
Mã đặt hàng |
Size |
Mã đặt hàng |
Size |
Mã đặt hàng |
Size |
|
mm |
|
mm |
|
mm |
426400.0100 |
4 |
426400.0600 |
7 |
426400.1100 |
12 |
426400.0200 |
4.5 |
426400.0700 |
8 |
426400.1200 |
13 |
426400.0300 |
5 |
426400.0800 |
9 |
426400.1300 |
14 |
426400.0400 |
5.5 |
426400.0900 |
10 |
|
|
426400.0500 |
6 |
426400.1000 |
11 |
|
|
Đầu khẩu, đầu tuýp HAZET được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 3134
With traction profile, with knurling, surface chrome-plated, polished DIN 3134