Mã đặt hàng | 410030.0100 | 410030.0200 | 410030.0300 | |
Độ mở | mm | 80 | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 75 | 95 | 130 |
Chiều sâu hàm kẹp | mm | 35 | 35 | 40 |
Lực kẹp tại 8 bar | kN | 0.8...4 | 0.8...4 | 1...5.5 |
Chiều dài ê tô | mm | 347 | 367 | 466 |
Chiều rộng ê tô | mm | 112 | 132 | 156 |
Chiều cao ê tô | mm | 71 | 71 | 84 |
Trọng lượng | kg | 6.3 | 7.3 | 13.3 |
Mã đặt hàng | 410030.0100 | 410030.0200 | 410030.0300 | |
Độ mở | mm | 80 | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 75 | 95 | 130 |
Chiều sâu hàm kẹp | mm | 35 | 35 | 40 |
Lực kẹp tại 8 bar | kN | 0.8...4 | 0.8...4 | 1...5.5 |
Chiều dài ê tô | mm | 347 | 367 | 466 |
Chiều rộng ê tô | mm | 112 | 132 | 156 |
Chiều cao ê tô | mm | 71 | 71 | 84 |
Trọng lượng | kg | 6.3 | 7.3 | 13.3 |