Mã đặt hàng | 410520.0100 | 410520.0200 | 410520.0300 | 410520.0400 | |
Kiểu | 70 C | 70 L | 125 C | 125 L | |
Độ mở | mm | 70 | 70 | 125 | 125 |
Bề rộng kẹp với hàm trên | mm | 170 | 235 | 400 | 700 |
Bề rộng kẹp với hàm chuẩn | mm | 120 | 185 | 300 | 600 |
Chiều cao hàm | mm | 30 | 30 | 45 | 45 |
Chiều cao hỗ trợ | mm | 85 | 85 | 120 | 120 |
Chiều dài ê tô | mm | 240 | 304 | 470 | 770 |
Trọng lượng | kg | 5.65 | 6.65 | 26 | 36.4 |
Mã đặt hàng | 410520.0100 | 410520.0200 | 410520.0300 | 410520.0400 | |
Kiểu | 70 C | 70 L | 125 C | 125 L | |
Độ mở | mm | 70 | 70 | 125 | 125 |
Bề rộng kẹp với hàm trên | mm | 170 | 235 | 400 | 700 |
Bề rộng kẹp với hàm chuẩn | mm | 120 | 185 | 300 | 600 |
Chiều cao hàm | mm | 30 | 30 | 45 | 45 |
Chiều cao hỗ trợ | mm | 85 | 85 | 120 | 120 |
Chiều dài ê tô | mm | 240 | 304 | 470 | 770 |
Trọng lượng | kg | 5.65 | 6.65 | 26 | 36.4 |