Mã đặt hàng | 410901.0100 | 410901.0200 | |
Độ mở | mm | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 0...154 | 0...205 |
Chiều cao hỗ trợ | mm | 75 | 100 |
Lỗ khoan | mm | 150/Ø12 | 200/Ø16 |
Lực kẹp | kN | 4...30 | 4...40 |
Chiều dài ê tô | mm | 375 | 460 |
Chiều cao ê tô | mm | 110 | 140 |
Trọng lượng | kg | 19 | 34 |
Mã đặt hàng | 410901.0100 | 410901.0200 | |
Độ mở | mm | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 0...154 | 0...205 |
Chiều cao hỗ trợ | mm | 75 | 100 |
Lỗ khoan | mm | 150/Ø12 | 200/Ø16 |
Lực kẹp | kN | 4...30 | 4...40 |
Chiều dài ê tô | mm | 375 | 460 |
Chiều cao ê tô | mm | 110 | 140 |
Trọng lượng | kg | 19 | 34 |