Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều sâu hàm kẹp | Trọng lượng | Chiều dài ê tô | Chiều rộng ê tô | Chiều cao ê tô |
mm | mm | mm | kg | mm | mm | mm | |
410500.0200 | 125 | 0...205 | 40 | 24 | 400 | 140 | 102 |
Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều sâu hàm kẹp | Trọng lượng | Chiều dài ê tô | Chiều rộng ê tô | Chiều cao ê tô |
mm | mm | mm | kg | mm | mm | mm | |
410500.0200 | 125 | 0...205 | 40 | 24 | 400 | 140 | 102 |