Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều sâu hàm kẹp | Chiều dài ê tô | Chiều rộng ê tô | Chiều cao ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | |
410060.0100 | 72 | 80 | 35 | 282 | 72 | 71 | 3.5 |
Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều sâu hàm kẹp | Chiều dài ê tô | Chiều rộng ê tô | Chiều cao ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg | |
410060.0100 | 72 | 80 | 35 | 282 | 72 | 71 | 3.5 |