Mã đặt hàng | 410010.0100 | 410010.0200 | |
Độ mở | mm | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 100 | 130 |
Chiều sâu hàm kẹp | mm | 35 | 40 |
Chiều dài ê tô | mm | 340 | 405 |
Chiều rộng ê tô | mm | 132 | 156 |
Chiều cao ê tô | mm | 71 | 84 |
Trọng lượng | kg | 6.1 | 11.7 |
Mã đặt hàng | 410010.0100 | 410010.0200 | |
Độ mở | mm | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 100 | 130 |
Chiều sâu hàm kẹp | mm | 35 | 40 |
Chiều dài ê tô | mm | 340 | 405 |
Chiều rộng ê tô | mm | 132 | 156 |
Chiều cao ê tô | mm | 71 | 84 |
Trọng lượng | kg | 6.1 | 11.7 |