Mã đặt hàng | 410000.0100 | 410000.0200 | 410000.0300 | |
Độ mở | mm | 80 | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 80 | 100 | 130 |
Chiều sâu hàm kẹp | mm | 35 | 35 | 40 |
Chiều dài ê tô | mm | 285 | 305 | 385 |
Chiều rộng ê tô | mm | 112 | 132 | 156 |
Chiều cao ê tô | mm | 71 | 71 | 84 |
Trọng lượng | kg | 4.5 | 5.6 | 11.2 |
Mã đặt hàng | 410000.0100 | 410000.0200 | 410000.0300 | |
Độ mở | mm | 80 | 100 | 125 |
Bề rộng hàm kẹp | mm | 80 | 100 | 130 |
Chiều sâu hàm kẹp | mm | 35 | 35 | 40 |
Chiều dài ê tô | mm | 285 | 305 | 385 |
Chiều rộng ê tô | mm | 112 | 132 | 156 |
Chiều cao ê tô | mm | 71 | 71 | 84 |
Trọng lượng | kg | 4.5 | 5.6 | 11.2 |