Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều cao hàm kẹp | Độ chính xác | Chiều dài ê tô | Chiều cao ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | μm | mm | mm | kg | |
412200.0200 | 65 | 90 | 28 | 3 | 210 | 65 | 4 |
412200.0300 | 100 | 120 | 38 | 3 | 270 | 78 | 10 |
412200.0400 | 125 | 140 | 40 | 3 | 300 | 85 | 15 |
Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều cao hàm kẹp | Độ chính xác | Chiều dài ê tô | Chiều cao ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | μm | mm | mm | kg | |
412200.0200 | 65 | 90 | 28 | 3 | 210 | 65 | 4 |
412200.0300 | 100 | 120 | 38 | 3 | 270 | 78 | 10 |
412200.0400 | 125 | 140 | 40 | 3 | 300 | 85 | 15 |