Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều sâu hàm kẹp | Chiều rộng ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | mm | kg | |
410080.0100 | 100 | 93 | 30 | 159 | 5.1 |
Mã đặt hàng | Độ mở | Bề rộng hàm kẹp | Chiều sâu hàm kẹp | Chiều rộng ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | mm | kg | |
410080.0100 | 100 | 93 | 30 | 159 | 5.1 |