Mã đặt hàng | Kiểu | Độ mở | Bề rộng hàm hẹp | Chiều dài ê tô | Chiều rộng ê tô | Chiều cao ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||
413400.0100 | 90 | 90 | 0...217 | 339 | 90 | 80 | 15 |
413400.0200 | 125 | 125 | 0...313 | 483 | 126 | 100 | 35 |
413400.0300 | 160 | 160 | (0)17...433 | 616 | 164 | 115 | 56 |
413400.0400 | 200 | 200 | (0)17...433 | 616 | 164 | 115 | 60 |
Mã đặt hàng | Kiểu | Độ mở | Bề rộng hàm hẹp | Chiều dài ê tô | Chiều rộng ê tô | Chiều cao ê tô | Trọng lượng |
mm | mm | mm | mm | mm | kg | ||
413400.0100 | 90 | 90 | 0...217 | 339 | 90 | 80 | 15 |
413400.0200 | 125 | 125 | 0...313 | 483 | 126 | 100 | 35 |
413400.0300 | 160 | 160 | (0)17...433 | 616 | 164 | 115 | 56 |
413400.0400 | 200 | 200 | (0)17...433 | 616 | 164 | 115 | 60 |