Mã đặt hàng | Vật liệu gia công | Khả năng vát mép | Chiều dài | Đường kính |
mm | mm | mm | ||
TR322 | đồng, nhôm, PVC | 3...22 | 60.5 | 43 |
TR835S | đồng, nhôm, PVC, thép và Inox | 8...35 | 60 | 48.5 |
TR1254S | đồng, nhôm, PVC, thép và Inox | 12...54 | 84 | 67 |
Mã đặt hàng | Vật liệu gia công | Khả năng vát mép | Chiều dài | Đường kính |
mm | mm | mm | ||
TR322 | đồng, nhôm, PVC | 3...22 | 60.5 | 43 |
TR835S | đồng, nhôm, PVC, thép và Inox | 8...35 | 60 | 48.5 |
TR1254S | đồng, nhôm, PVC, thép và Inox | 12...54 | 84 | 67 |