Dao phay ngón HSS FRANKEN- #210020 (Made in Germany) | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 l3 l4 d2 l1 d3 Z
  mm mm mm mm mm mm mm  
210020.0100 4 11 - 17 6 55 - 4
210020.0200 5 13 - 19 6 57 - 4
210020.0300 6 13 - 19 6 57 - 4
210020.0400 8 19 25 27 10 69 7.5 4
210020.0500 10 22 - 30 10 72 9.5 4
210020.0600 12 26 - 36 12 83 11.5 4
210020.0700 14 26 - 36 12 83 11.5 4
210020.0800 16 32 - 42 16 92 15 4
210020.0900 18 32 - 42 16 92 15 4
210020.1000 20 38 - 52 20 104 19 4
210020.1100 22 38 - 52 20 104 19 5
210020.1200 25 45 - 63 25 121 24 5
210020.1300 28 45 - 63 25 121 24 5
210020.1400 30 45 - 63 25 121 24 5
210020.1500 32 53 - 70 32 133 31 6
210020.1600 36 53 - 70 32 133 31 6
210020.1700 40 63 - 80 40 155 38 6

1311, Type N, HSS-E Co8, TiCN, angle of twist 30°, angle of cut 12°, with Weldon flat, centrecutting up to 28 mm, DIN 844K, short.
Tolerances: d1: k10 / d2: h6

Series 1311, kiểu N, HSS-E Co8, TiCN, góc xoắn 30°, góc cắt 12°, tiêu chuẩn DIN 844K, ngắn.

Dung sai: d1: k10 / d2: h6

Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

 Thông số cắt chi tiết

Dao phay ngón HSS FRANKEN- #210020

Thương hiệu: FRANKEN
Còn hàng
Liên hệ

Serries 1311, kiểu N, HSS-E Co8, góc xoắn 30 độ, góc cắt 12 độ, tiêu chuẩn DIN 844K, loại ngắn

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 l3 l4 d2 l1 d3 Z
  mm mm mm mm mm mm mm  
210020.0100 4 11 - 17 6 55 - 4
210020.0200 5 13 - 19 6 57 - 4
210020.0300 6 13 - 19 6 57 - 4
210020.0400 8 19 25 27 10 69 7.5 4
210020.0500 10 22 - 30 10 72 9.5 4
210020.0600 12 26 - 36 12 83 11.5 4
210020.0700 14 26 - 36 12 83 11.5 4
210020.0800 16 32 - 42 16 92 15 4
210020.0900 18 32 - 42 16 92 15 4
210020.1000 20 38 - 52 20 104 19 4
210020.1100 22 38 - 52 20 104 19 5
210020.1200 25 45 - 63 25 121 24 5
210020.1300 28 45 - 63 25 121 24 5
210020.1400 30 45 - 63 25 121 24 5
210020.1500 32 53 - 70 32 133 31 6
210020.1600 36 53 - 70 32 133 31 6
210020.1700 40 63 - 80 40 155 38 6

1311, Type N, HSS-E Co8, TiCN, angle of twist 30°, angle of cut 12°, with Weldon flat, centrecutting up to 28 mm, DIN 844K, short.
Tolerances: d1: k10 / d2: h6

Series 1311, kiểu N, HSS-E Co8, TiCN, góc xoắn 30°, góc cắt 12°, tiêu chuẩn DIN 844K, ngắn.

Dung sai: d1: k10 / d2: h6

Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

 Thông số cắt chi tiết

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi