Dao phay ngón FUTURO kiểu N, HSSE-Co8 - #216140 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 d2 l1 Mã đặt hàng d1 l2 d2 l1
  mm mm mm mm   mm mm mm mm
216140.0100 1 2 6 34 216140.1200 4.8 8 6 39
216140.0200 1.5 3 6 34 216140.1300 5 8 6 39
216140.0300 1.8 3 6 34 216140.1400 5.5 8 6 39
216140.0400 2 4 6 35 216140.1500 5.75 8 6 39
216140.0500 2.5 5 6 36 216140.1600 6 8 6 39
216140.0600 2.8 5 6 36 216140.1700 6.5 10 8 42
216140.0700 3 5 6 36 216140.1800 7 10 8 42
216140.0800 3.5 6 6 37 216140.1900 8 11 8 43
216140.0900 3.8 7 6 38 216140.2000 9 11 10 48
216140.1000 4 7 6 38 216140.2100 10 13 10 50
216140.1100 4.5 7 6 38          

Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

Dao phay ngón FUTURO kiểu N, HSSE-Co8 - #216140

Thương hiệu: Futuro
Còn hàng
Liên hệ

Dao phay ngón FUTURO kiểu N, HSSE-Co8 - #216140

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 d2 l1 Mã đặt hàng d1 l2 d2 l1
  mm mm mm mm   mm mm mm mm
216140.0100 1 2 6 34 216140.1200 4.8 8 6 39
216140.0200 1.5 3 6 34 216140.1300 5 8 6 39
216140.0300 1.8 3 6 34 216140.1400 5.5 8 6 39
216140.0400 2 4 6 35 216140.1500 5.75 8 6 39
216140.0500 2.5 5 6 36 216140.1600 6 8 6 39
216140.0600 2.8 5 6 36 216140.1700 6.5 10 8 42
216140.0700 3 5 6 36 216140.1800 7 10 8 42
216140.0800 3.5 6 6 37 216140.1900 8 11 8 43
216140.0900 3.8 7 6 38 216140.2000 9 11 10 48
216140.1000 4 7 6 38 216140.2100 10 13 10 50
216140.1100 4.5 7 6 38          

Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi