Dao phay Carbide hiệu suất cao FUTURO kiểu HPC, VHM-AlTiN - #225070 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 r l2 l3 d2 l1 d3 Mã đặt hàng d1 r l2 l3 d2 l1 d3
  mm mm mm mm mm mm mm   mm mm mm mm mm mm mm
225070.0100 3 0.3 7 12 6 54 2.7 225070.1300 10 0.5 14 25 10 72 9.2
225070.0200 3 0.3 7 17 6 57 2.7 225070.1400 10 0.5 14 35 10 82 9.2
225070.0300 4 0.3 8 15 6 57 3.7 225070.1500 10 0.5 14 55 10 102 9.2
225070.0400 4 0.3 8 22 6 63 3.7 225070.1600 12 0.7 16 30 12 83 11
225070.0500 5 0.3 10 17 6 57 4.7 225070.1700 12 0.7 16 40 12 93 11
225070.0600 5 0.3 10 27 6 67 4.7 225070.1800 12 0.7 16 64 12 117 11
225070.0700 6 0.5 10 15 6 57 5.5 225070.1900 16 1.0 22 38 16 92 15
225070.0800 6 0.5 10 20 6 62 5.5 225070.2000 16 1.0 22 55 16 109 15
225070.0900 6 0.5 10 32 6 74 5.5 225070.2100 16 1.0 22 87 16 141 15
225070.1000 8 0.5 12 20 8 63 7.5 225070.2200 20 1.0 26 50 20 104 19
225070.1100 8 0.5 12 30 8 73 7.5 225070.2300 20 1.0 26 70 20 124 19
225070.1200 8 0.5 12 46 8 90 7.5 225070.2400 20 1.0 26 110 20 164 19
Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

Dao phay ngón Carbide hiệu suất cao FUTURO kiểu HPC, VHM-AlTiN - #225070

Thương hiệu: Futuro
Còn hàng
Liên hệ

Dao phay ngón Carbide hiệu suất cao FUTURO kiểu HPC, VHM-AlTiN - #225070

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 r l2 l3 d2 l1 d3 Mã đặt hàng d1 r l2 l3 d2 l1 d3
  mm mm mm mm mm mm mm   mm mm mm mm mm mm mm
225070.0100 3 0.3 7 12 6 54 2.7 225070.1300 10 0.5 14 25 10 72 9.2
225070.0200 3 0.3 7 17 6 57 2.7 225070.1400 10 0.5 14 35 10 82 9.2
225070.0300 4 0.3 8 15 6 57 3.7 225070.1500 10 0.5 14 55 10 102 9.2
225070.0400 4 0.3 8 22 6 63 3.7 225070.1600 12 0.7 16 30 12 83 11
225070.0500 5 0.3 10 17 6 57 4.7 225070.1700 12 0.7 16 40 12 93 11
225070.0600 5 0.3 10 27 6 67 4.7 225070.1800 12 0.7 16 64 12 117 11
225070.0700 6 0.5 10 15 6 57 5.5 225070.1900 16 1.0 22 38 16 92 15
225070.0800 6 0.5 10 20 6 62 5.5 225070.2000 16 1.0 22 55 16 109 15
225070.0900 6 0.5 10 32 6 74 5.5 225070.2100 16 1.0 22 87 16 141 15
225070.1000 8 0.5 12 20 8 63 7.5 225070.2200 20 1.0 26 50 20 104 19
225070.1100 8 0.5 12 30 8 73 7.5 225070.2300 20 1.0 26 70 20 124 19
225070.1200 8 0.5 12 46 8 90 7.5 225070.2400 20 1.0 26 110 20 164 19
Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi