Dao phay Carbide hiệu suất cao FUTURO kiểu HPC, VHM-AlTiN - #22565 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 l3 d2 l1 d3 Mã đặt hàng d1 l2 l3 d2 l1 d3
  mm mm mm mm mm mm   mm mm mm mm mm mm
225065.0100 3 7 12 6 54 2.7 225065.1300 10 14 25 10 72 9.2
225065.0200 3 7 17 6 57 2.7 225065.1400 10 14 35 10 82 9.2
225065.0300 4 8 15 6 57 3.7 225065.1500 10 14 55 10 102 9.2
225065.0400 4 8 22 6 63 3.7 225065.1600 12 16 30 12 83 11
225065.0500 5 10 17 6 57 4.7 225065.1700 12 16 40 12 93 11
225065.0600 5 10 27 6 67 4.7 225065.1800 12 16 64 12 117 11
225065.0700 6 10 15 6 57 5.5 225065.1900 16 22 38 16 92 15
225065.0800 6 10 20 6 62 5.5 225065.2000 16 22 55 16 109 15
225065.0900 6 10 32 6 74 5.5 225065.2100 16 22 87 16 141 15
225065.1000 8 12 20 8 63 7.5 225065.2200 20 26 50 20 104 19
225065.1100 8 12 30 8 73 7.5 225065.2300 20 26 70 20 124 19
225065.1200 8 12 46 8 90 7.5 225065.2400 20 26 110 20 164 19
Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

Dao phay ngón Carbide hiệu suất cao FUTURO kiểu HPC, VHM-AlTiN - #225065

Thương hiệu: Futuro
Còn hàng
Liên hệ

Dao phay ngón Carbide hiệu suất cao FUTURO kiểu HPC, VHM-AlTiN - #225065

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng d1 l2 l3 d2 l1 d3 Mã đặt hàng d1 l2 l3 d2 l1 d3
  mm mm mm mm mm mm   mm mm mm mm mm mm
225065.0100 3 7 12 6 54 2.7 225065.1300 10 14 25 10 72 9.2
225065.0200 3 7 17 6 57 2.7 225065.1400 10 14 35 10 82 9.2
225065.0300 4 8 15 6 57 3.7 225065.1500 10 14 55 10 102 9.2
225065.0400 4 8 22 6 63 3.7 225065.1600 12 16 30 12 83 11
225065.0500 5 10 17 6 57 4.7 225065.1700 12 16 40 12 93 11
225065.0600 5 10 27 6 67 4.7 225065.1800 12 16 64 12 117 11
225065.0700 6 10 15 6 57 5.5 225065.1900 16 22 38 16 92 15
225065.0800 6 10 20 6 62 5.5 225065.2000 16 22 55 16 109 15
225065.0900 6 10 32 6 74 5.5 225065.2100 16 22 87 16 141 15
225065.1000 8 12 20 8 63 7.5 225065.2200 20 26 50 20 104 19
225065.1100 8 12 30 8 73 7.5 225065.2300 20 26 70 20 124 19
225065.1200 8 12 46 8 90 7.5 225065.2400 20 26 110 20 164 19
Catalog

  Download Catalog

Bảng thông số cắt

 Ý nghĩa thông số chung

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi