Mã đặt hàng | 460800.0100 | 460800.0200 |
Lực thuỷ lực ( kN) | 60 | 60 |
Pin điện áp (V) | 18 | 18 |
Dung lựợng pin ( Ah) | 3 | 3 |
Thời gian sạc (Min) | 22 | 22 |
Cân nặng (Kg) | 2 | 2 |
Mã đặt hàng | 460800.0100 | 460800.0200 |
Lực thuỷ lực ( kN) | 60 | 60 |
Pin điện áp (V) | 18 | 18 |
Dung lựợng pin ( Ah) | 3 | 3 |
Thời gian sạc (Min) | 22 | 22 |
Cân nặng (Kg) | 2 | 2 |