Cờ lê tự động FUTURO -# 421505 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều cao vòng Đường kính vòng Kích thước
  mm mm mm mm mm
421505.0100 5.5 4.1 6.4 14 127
421505.0200 6 4.1 6.4 14 128
421505.0300 7 4.2 6.6 16.6 140
421505.0400 8 4.3 6.6 16.6 140
421505.0500 9 4.7 7 18.4 149
421505.0600 10 5 7.4 20 158
421505.0700 11 5.3 7.8 21.8 165
421505.0800 12 5.5 8.3 22.7 171
421505.0900 13 6 8.8 24.7 178
421505.1000 14 6.5 9.1 27 190
421505.1100 15 6.7 9.5 28.3 199
421505.1200 16 7 10 30 208
421505.1300 17 7 10.3 31.8 225
421505.1400 18 8 10.8 32.6 236
421505.1500 19 8.5 11.4 33.8 247
421505.1600 21 9 13.1 41.2 289
421505.1700 22 9 13.1 40 289
421505.1800 24 9.6 14.6 46 322
421505.1900 27 10.5 15.6 52.5 358
421505.2000 30 11.3 17.2 58.5 401
421505.2100 32 12.4 17.7 62.5 424
421505.2200 34 12.8 17.7 62 459
421505.2300 36 14.2 18.1 66 487
421505.2400 38 14.2 18.1 66 487
421505.2500 41 16.1 19.6 72 563

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cờ lê tự động FUTURO -# 421505

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
0₫ Giá thị trường: Tiết kiệm:
Mã đặt hàng

Cờ lê tự động FUTURO -# 421505 Chrome-vanadium steel, matt chrome-plated, heavy-duty industrial quality, flat form, without reversing lever, thus also suitable for cramped and narrow spaces. Right/left reversing by turning the wrench over., return angle only 5°

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều cao vòng Đường kính vòng Kích thước
  mm mm mm mm mm
421505.0100 5.5 4.1 6.4 14 127
421505.0200 6 4.1 6.4 14 128
421505.0300 7 4.2 6.6 16.6 140
421505.0400 8 4.3 6.6 16.6 140
421505.0500 9 4.7 7 18.4 149
421505.0600 10 5 7.4 20 158
421505.0700 11 5.3 7.8 21.8 165
421505.0800 12 5.5 8.3 22.7 171
421505.0900 13 6 8.8 24.7 178
421505.1000 14 6.5 9.1 27 190
421505.1100 15 6.7 9.5 28.3 199
421505.1200 16 7 10 30 208
421505.1300 17 7 10.3 31.8 225
421505.1400 18 8 10.8 32.6 236
421505.1500 19 8.5 11.4 33.8 247
421505.1600 21 9 13.1 41.2 289
421505.1700 22 9 13.1 40 289
421505.1800 24 9.6 14.6 46 322
421505.1900 27 10.5 15.6 52.5 358
421505.2000 30 11.3 17.2 58.5 401
421505.2100 32 12.4 17.7 62.5 424
421505.2200 34 12.8 17.7 62 459
421505.2300 36 14.2 18.1 66 487
421505.2400 38 14.2 18.1 66 487
421505.2500 41 16.1 19.6 72 563

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi