Cờ lê FUTURO -# 421430 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày  Chiều dài Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều dài
  mm mm mm   mm mm  
421430.0100 6 3.5 110 421430.1500 20 7 275
421430.0200 7 3.5 120 421430.1600 21 7 285
421430.0300 8 4 135 421430.1700 22 7 295
421430.0400 9 4 140 421430.1800 23 7 295
421430.0500 10 4.5 150 421430.1900 24 9.5 330
421430.0600 11 4.5 160 421430.2000 25 10 360
421430.0700 12 5 170 421430.2100 26 10 360
421430.0800 13 5 175 421430.2200 27 10 360
421430.0900 14 5 185 421430.2300 28 10 360
421430.1000 15 5.5 195 421430.2400 30 11.5 395
421430.1100 16 5.5 215 421430.2500 32 12 435
421430.1200 17 6 225 421430.2600 36 13 470
421430.1300 18 6 240 421430.2700 41 14 470
421430.1400 19 6.5 250        

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cờ lê FUTURO -# 421430

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
0₫ Giá thị trường: Tiết kiệm:
Mã đặt hàng

Cờ lê FUTURO -# 421430 Sized to DIN 3113 B / ISO 3318, long version,in chrome-vanadium steel, chrome-plated, ring  end offset 15°.For sets see 421440.

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày  Chiều dài Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều dài
  mm mm mm   mm mm  
421430.0100 6 3.5 110 421430.1500 20 7 275
421430.0200 7 3.5 120 421430.1600 21 7 285
421430.0300 8 4 135 421430.1700 22 7 295
421430.0400 9 4 140 421430.1800 23 7 295
421430.0500 10 4.5 150 421430.1900 24 9.5 330
421430.0600 11 4.5 160 421430.2000 25 10 360
421430.0700 12 5 170 421430.2100 26 10 360
421430.0800 13 5 175 421430.2200 27 10 360
421430.0900 14 5 185 421430.2300 28 10 360
421430.1000 15 5.5 195 421430.2400 30 11.5 395
421430.1100 16 5.5 215 421430.2500 32 12 435
421430.1200 17 6 225 421430.2600 36 13 470
421430.1300 18 6 240 421430.2700 41 14 470
421430.1400 19 6.5 250        

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi