Cờ lê 1 đầu mở FUTURO -# 421015 | HTGoods
Bạn cần giúp đỡ? Hãy gọi: 1900 98 68 25 hoặc sales@htgoods.com.vn

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều dài Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều dài
  mm mm mm   mm mm mm
421015.0100 6 3.5 73 421015.1600 21 8 181
421015.0200 7 3.5 77 421015.1700 22 8.2 193
421015.0300 8 3.8 95 421015.1800 24 8.6 216
421015.0400 9 4 100 421015.1900 27 9.5 240
421015.0500 10 4.5 105 421015.2000 30 10.5 260
421015.0600 11 5 110 421015.2100 32 11 274
421015.0700 12 5.5 125 421015.2600 34 11.5 295
421015.0800 13 5.8 130 421015.2700 36 12.8 299
421015.0900 14 6 140 421015.2800 38 13.2 324
421015.1000 15 6 150 421015.3000 41 15 339
421015.1100 16 6.2 155 421015.3300 46 15.5 380
421015.1200 17 6.4 155 421015.3400 50 16.5 401
421015.1300 18 6.8 161 421015.3500 55 17 442
421015.1400 19 7 170 421015.3600 60 17.5 473

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cờ lê 1 đầu mở FUTURO -# 421015

Thương hiệu: FUTURO
Còn hàng
Liên hệ

Cờ lê 1 đầu mở FUTURO -# 421015 Sized to DIN 894 / ISO 3318, forged from special steel, tempered, galvanized.Tensile strength 140-170 kg/mm2.

Xem thêm

Thông tin sản phẩm

Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều dài Mã đặt hàng Kích cỡ Độ dày Chiều dài
  mm mm mm   mm mm mm
421015.0100 6 3.5 73 421015.1600 21 8 181
421015.0200 7 3.5 77 421015.1700 22 8.2 193
421015.0300 8 3.8 95 421015.1800 24 8.6 216
421015.0400 9 4 100 421015.1900 27 9.5 240
421015.0500 10 4.5 105 421015.2000 30 10.5 260
421015.0600 11 5 110 421015.2100 32 11 274
421015.0700 12 5.5 125 421015.2600 34 11.5 295
421015.0800 13 5.8 130 421015.2700 36 12.8 299
421015.0900 14 6 140 421015.2800 38 13.2 324
421015.1000 15 6 150 421015.3000 41 15 339
421015.1100 16 6.2 155 421015.3300 46 15.5 380
421015.1200 17 6.4 155 421015.3400 50 16.5 401
421015.1300 18 6.8 161 421015.3500 55 17 442
421015.1400 19 7 170 421015.3600 60 17.5 473

 

Catalog

 Dowload catalog

 

Cùng thương hiệu

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi