Mã đặt hàng | Thông số | |||||
431310.0100 |
Dải cân lực 10...50Nm Khoảng chia lực 0.5Nm Đầu vặn 3/8“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài 337mm Khối lượng 0.78 kg |
|||||
431310.0200 |
Dải cân lực 20...100Nm Khoảng chia lực 1Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài 396mm Khối lượng 0.92kg |
|||||
431310.0300 |
Dải cân lực 40...200Nm Khoảng chia lực 2Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 14x18mm Chiều dài 466mm Khối lượng 1.11 kg |
|||||
431310.0400 |
Dải cân lực 60...340Nm Khoảng chia lực 2Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 14x18mm Chiều dài 618mm Khối lượng 1.43kg |
Mã đặt hàng | Thông số | |||||
431310.0100 |
Dải cân lực 10...50Nm Khoảng chia lực 0.5Nm Đầu vặn 3/8“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài 337mm Khối lượng 0.78 kg |
|||||
431310.0200 |
Dải cân lực 20...100Nm Khoảng chia lực 1Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 9x12mm Chiều dài 396mm Khối lượng 0.92kg |
|||||
431310.0300 |
Dải cân lực 40...200Nm Khoảng chia lực 2Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 14x18mm Chiều dài 466mm Khối lượng 1.11 kg |
|||||
431310.0400 |
Dải cân lực 60...340Nm Khoảng chia lực 2Nm Đầu vặn 1/2“ Kích cỡ đầu lắp 14x18mm Chiều dài 618mm Khối lượng 1.43kg |