Mã đặt hàng | 428848.0100 |
Số chi tiết | 111 |
Bộ đầu khẩu 6 cạnh 1/4 inch các cỡ | 4 4.5 5 5.5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 mm |
Bộ đầu khẩu 6 cạnh 1/2 inch các cỡ | 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 27 30 32 mm |
Đầu khẩu 6 cạnh 1/4 inch loại dài các cỡ | 4 5 6 7 8 9 10 11 12 mm |
Đầu khẩu 6 cạnh 1/2 inch loại dài các cỡ |
13 14 15 17 19 mm |
Đầu khẩu tháo buzi | 16mm - 1/2“, 21 mm - 1/2“ |
Đầu vít lục giác | 7 8 9 10 12 mm |
Đầu vít 4 cạnh | PH 1 2 3 4 |
Đầu vít Pozi | PZ 1 2 3 4 |
Đầu vít 2 cạnh | 5 7 8 10 12 mm |
Đầu vít sao | T20 T25 T30 T45 T50 T55 |
02 Thanh trượt | 1/2 inch và 1/4 inch |
02 Tay vặn tự động | 1/2 inch và 1/4 inch |
02 Đầu lắc léo | 1/2 inch và 1/4 inch |
02 Thanh nối dài 1/2 inch | |
02 Thanh nối dài 1/4 inch | |
01 Tay vặn | 1/4 & 1/2 inch |
Download Catalog
Mã đặt hàng | 428848.0100 |
Số chi tiết | 111 |
Bộ đầu khẩu 6 cạnh 1/4 inch các cỡ | 4 4.5 5 5.5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 mm |
Bộ đầu khẩu 6 cạnh 1/2 inch các cỡ | 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 27 30 32 mm |
Đầu khẩu 6 cạnh 1/4 inch loại dài các cỡ | 4 5 6 7 8 9 10 11 12 mm |
Đầu khẩu 6 cạnh 1/2 inch loại dài các cỡ |
13 14 15 17 19 mm |
Đầu khẩu tháo buzi | 16mm - 1/2“, 21 mm - 1/2“ |
Đầu vít lục giác | 7 8 9 10 12 mm |
Đầu vít 4 cạnh | PH 1 2 3 4 |
Đầu vít Pozi | PZ 1 2 3 4 |
Đầu vít 2 cạnh | 5 7 8 10 12 mm |
Đầu vít sao | T20 T25 T30 T45 T50 T55 |
02 Thanh trượt | 1/2 inch và 1/4 inch |
02 Tay vặn tự động | 1/2 inch và 1/4 inch |
02 Đầu lắc léo | 1/2 inch và 1/4 inch |
02 Thanh nối dài 1/2 inch | |
02 Thanh nối dài 1/4 inch | |
01 Tay vặn | 1/4 & 1/2 inch |
Download Catalog