Mã đặt hàng | Chiều dài | Khả năng cắt thép trung bình- cứng | Khả năng cắt thep cứng |
mm | mm | mm | |
442020.0100 | 220 | 2.4 | 1.6 |
442020.0200 | 250 | 2.4 | 1.6 |
442020.0300 | 280 | 2.8 | 1.8 |
Mã đặt hàng | Chiều dài | Khả năng cắt thép trung bình- cứng | Khả năng cắt thep cứng |
mm | mm | mm | |
442020.0100 | 220 | 2.4 | 1.6 |
442020.0200 | 250 | 2.4 | 1.6 |
442020.0300 | 280 | 2.8 | 1.8 |