Mã đặt hàng | Thông số | ||
LT001000122 |
Kiểu 12 62 180, Tiết diện dây dẫn 0,2 - 6, Chiều dài 180mm |
||
LT001000123 |
Kiểu 12 62 180 SB, Tiết diện dây dẫn 0,2 - 6, Chiều dài 180mm |
Download Catalog
Mã đặt hàng | Thông số | ||
LT001000122 |
Kiểu 12 62 180, Tiết diện dây dẫn 0,2 - 6, Chiều dài 180mm |
||
LT001000123 |
Kiểu 12 62 180 SB, Tiết diện dây dẫn 0,2 - 6, Chiều dài 180mm |
Download Catalog